🌟 건축 설계 (建築設計)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 건축 설계 (建築設計) @ Ví dụ cụ thể
- 건축학과에서 건축 설계 분야의 겸임 교수를 모집한다는 공고를 냈다. [겸임 교수 (兼任敎授)]
🌷 ㄱㅊㅅㄱ: Initial sound 건축 설계
-
ㄱㅊㅅㄱ (
건축 설계
)
: 건축을 하기 위한 실제적인 계획을 세워 그림과 간략한 설명으로 나타내고 관련 서류를 작성하는 일.
None
🌏 VIỆC THIẾT KẾ XÂY DỰNG, VIỆC THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH, VIỆC THIẾT KẾ KIẾN TRÚC: Việc lập kế hoạch thực tế để xây dựng rồi thể hiện bằng hình vẽ và thuyết minh sơ bộ và làm thành tài liệu liên quan. -
ㄱㅊㅅㄱ (
근친상간
)
: 가까운 친척 관계인 남녀가 서로 성적 관계를 맺음.
Danh từ
🌏 SỰ LOẠN LUÂN: Việc nam nữ có quan hệ họ hàng gần quan hệ tình dục với nhau.
• Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)