🌟 건축 설계 (建築設計)

1. 건축을 하기 위한 실제적인 계획을 세워 그림과 간략한 설명으로 나타내고 관련 서류를 작성하는 일.

1. VIỆC THIẾT KẾ XÂY DỰNG, VIỆC THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH, VIỆC THIẾT KẾ KIẾN TRÚC: Việc lập kế hoạch thực tế để xây dựng rồi thể hiện bằng hình vẽ và thuyết minh sơ bộ và làm thành tài liệu liên quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건축 설계 작업.
    Architectural design work.
  • Google translate 건축 설계 전문가.
    Specialist in architectural design.
  • Google translate 건축 설계 회사.
    Building design company.
  • Google translate 건축 설계를 의뢰하다.
    Request architectural design.
  • Google translate 건축 설계를 하다.
    Build architectural design.
  • Google translate 똑같은 평수의 대지도 설계사에 따라서 다양한 건축 설계가 나온다.
    Various architectural designs are produced according to the same flat land map designer.
  • Google translate 건축 설계 중 일부가 건축법에 위반된다고 하여 불가피하게 수정하였다.
    Part of the architectural design was inevitably modified because it was said to be in violation of the building act.
  • Google translate 건축 설계를 하면서 힘든 점은 없습니까?
    Is there any difficulty in designing architecture?
    Google translate 견고한 기초 공사를 계획하는 일이 가장 신경 쓰이는 부분입니다.
    Planning a solid foundation is the most troubling part.

건축 설계: architectural design,けんちくせっけい【建築設計】,plan d'architecture, conception architecturale,diseño arquitectónico,تصميم معماريّ,барилгын зураг төсөл,việc thiết kế xây dựng, việc thiết kế công trình, việc thiết kế kiến trúc,การออกแบบสิ่งก่อสร้าง, การออกแบบสถาปัตยกรรม,rencana pembangunan, rencana konstruksi,строительное проектирование,建筑设计,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 건축 설계 (建築設計) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)